0 (SP) - 00 VNĐ
- CPU: Core i5-1334U- RAM: 16GB, - SSD: 512GB- Màn hình: 15.6-inch FHD 120Hz- OS: Windows 11 HSL
- CPU: Core i5-1235U- RAM: 8GB, - SSD: 512GB- Màn hình: 15.6-inch FHD- OS: Windows 11 HSL
- CPU: Core i5-1235U- RAM: 16GB, - SSD: 512GB- Màn hình: 15.6-inch FHD- OS: Windows 11 HSL
- CPU: Core 5-120U- RAM: 16GB, - SSD: 1TB- Màn hình: 14.0-inch FHD+- OS: Windows 11 HSL
- CPU: Core 7-150U- RAM: 16GB, - SSD: 1TB- Màn hình: 14.0-inch FHD+ NVIDIA GeForce MX570A- OS: Windows 11 HSL
- CPU: Core 5-120U- RAM: 16GB, - SSD: 1TB- Màn hình: 16.0-inch FHD+- OS: Windows 11 HSL
- CPU: Core 7-150U- RAM: 16GB, - SSD: 1TB- Màn hình: 14.0-inch FHD+- OS: Windows 11 HSL
- CPU: Core i7-1355U- RAM: 16GB, - SSD: 1TB- Màn hình: 15.6-inch FHD- OS: Windows 11 HSL
- CPU: Core i7-1355U- RAM: 16GB, - SSD: 512GB- Màn hình: 15.6-inch FHD- OS: Windows 11 HSL
- CPU: Core i5-1335U- RAM: 8GB, - SSD: 512GB- Màn hình: 16.0-inch FHD- OS: Windows 11 HSL
- CPU: Core 7-150U- RAM: 16GB, - SSD: 512GB- Màn hình: 15.6-inch FHD- OS: Windows 11 HSL
- CPU: Core 5-120U- RAM: 16GB, - SSD: 512GB- Màn hình: 15.6-inch FHD- OS: Windows 11 HSL
- CPU: Core 7-150U- RAM: 16GB, - SSD: 1TB- Màn hình: 15.6-inch FHD- OS: Windows 11 HSL
- CPU: Core 7-150U- RAM: 16GB, - SSD: 1TB- Màn hình: 14.0-inch FHD- OS: Windows 11 HSL
- CPU: Core i7-1255U- RAM: 8GB, - SSD: 256GB- Màn hình: 15.6-inch FHD- OS: Windows 11 HSL
- CPU: Core i3-1125G4- RAM: 4GB, - SSD: 512GB- Màn hình: 14.0-inch FHD- OS: Windows 11 HSL
- CPU: Core i5-1335U- RAM: 16GB, - SSD: 512GB- Màn hình: 15.6-inch FHD- OS: Windows 11 HSL
- CPU: Core i3-1115G4- RAM: 8GB, - SSD: 256GB- Màn hình: 14.0-inch FHD- OS: Windows 10 HSL
- CPU: Core i5-1135G7- RAM: 8GB, - SSD: 512GB- Màn hình: 13.3-inch OLED- OS: Windows 10 HSL
- CPU: Core Intel® Core™ i7-1370P- RAM: 16GB, - SSD: 512GB- Màn hình: 15.6-inch FHD (1920x1080)- OS: Windows 11 HSL
- Dung lượng 64GB- Thương hiệu nhật bản- Tốc độ đọc 100 - 130 MB/s- Tốc độ ghi 10 - 15 MB/s
- CPU: Core i5-1135G7- RAM: 16GB, - SSD: 512GB- Màn hình: 14.0-inch FHD- OS: Windows 10 HSL
- CPU: Core i7-10700- RAM: 8GB, - SSD: 256GB- Màn hình: HP 18.5-inch- OS: Windows 11 HSL
- CPU: Core™ i3-13100 - RAM: 8GB, - SSD: 256GB- Màn hình: HP 18.5-inch- OS: Windows 11 HSL
- CPU: Core™ i7-12700- RAM: 16GB, - SSD: 512GB- Màn hình: HP 19.5-inch- OS: Windows 11 HS
- CPU: Core™ i3-1315U- RAM: 8GB, - SSD: 512GB- Màn hình: Dell 23.8-inch- OS: Windows 11 HSL
- CPU: Core™ i3-14100- RAM: 8GB, - SSD: 512GB- Màn hình: Dell 18.5-inch- OS: Windows 11 HSL
- CPU: Core™ i5-12400F- RAM: 16GB, - SSD: 512GB- Card rời: nVidia GeForce RTX™ 3060 - 16GB- Nguồn: Deepcool DN450 (80 Plus)- Case: Gương 2 mặt
- CPU: Core™ i3 - 12100- RAM: 8GB, - SSD: 480GB- Màn hình: 18.5-inch- Case: SAMA NET 1
Công nghệ: LCDĐộ thu phóng: Kích thước hình chiếu: 30 - 300 inchĐộ tương phản: 15.000:1Độ sáng: 3800 ANSI LumensĐộ phân giải: XGA (1024 x 768)
- CPU: Core™ i5 - 12500- RAM: 8GB, - SSD: 256GB- Màn hình: HP 19.5-inch- OS: Windows 11 HSL
- CPU: Core™ i5-14400- RAM: 8GB, - SSD: 512GB- Màn hình: Dell 19.5-inch- OS: Windows 11 HSL
- CPU: Core™ i7-14700- RAM: 16GB, - SSD: 1TB- Màn hình: Dell 21.5-inch- OS: Windows 11 HSL
- Tín hiệu đầu ra 4 màn hình hdmi hiển thị giống nhau- Tương thích với HDMI 1.4
- Kích thước: 18.5-inch- Độ phân giải: 1366 x 768 ( 16:9 )- Góc nhìn: 90 (H) / 65 (V)- Thời gian phản hồi: 5 ms
Kích thước: 19.5-inch- Độ phân giải: 1366 x 768 ( 16:9 )- Góc nhìn: 90 (H) / 65 (V)- Thời gian phản hồi: 5 ms
- Kích thước: 23.8-inch- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)- Tốc độ làm mới: 60Hz- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 19.5-inch- Độ phân giải: HD+ (1600 x 900)- Tốc độ làm mới: 60Hz- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 18.5-inch- Độ phân giải: HD (1366 x 768)- Tốc độ làm mới: 60Hz- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 21.5-inch- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)- Tốc độ làm mới: 75Hz- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27-inch- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)- Tốc độ làm mới: 180Hz- Tỉ lệ: 16:9
- Máy in kim- In 5 liên, A4- 333 ký tự/ giây (tốc độ tối đa)- 24 kim
- in laser trắng đen- Mực HP 103A Neverstop đen- Tốc độ in 20 trang/ phút- Độ nét 600 x 600 dpi
- In laser trắng đen- In 2 mặt tự động- Độ nét tối ưu 1200 x 1200 dpi- Độ nét thường 600 x 600 dpi
- Máy in phun màu (4 màu tiêu chuẩn)- In qua wifi, in 1 mặt- Độ nét 5760 x 1440 dpi
- In phun màu- 4 màu tiêu chuẩn (Đen, Đỏ, Xanh, Vàng)- In 1 mặt- Độ phân giải 720 x 720 dpi
- In phun màu- In 1 mặt- Scan, Copy- Độ nét 5760 x 1440 dpi
- In laser trắng đen- Copy, Scan- Độ phân giải 600 x 600 dpi
- In laser trắng đen đa năng- In, Copy, Scan- In đảo mặt- Độ phân giải 600 dpi x 600 dpi
- In laser trắng đen- Thời gian khởi động 10 giây hoặc ít hơn- Độ phân giài in 600 x 600dpi
- In laser trắng đen- In wifi- Độ phân giài 600 x 600dpi- Thời gian khởi động 10 giây hoặc ít hơn
- In laer trắng đen- In 2 mặt tự động- Độ phân giải 600 x 600 dpi, 1.200 x 1.200dpi (chế độ nâng cao)
- In laser trắng đen- Khổ giấy in A4, A5..- Độ phân giài thực 600 x 600 dpi
- Máy in đa chức năng- In, Scan, Copy- In trắng đen- Độ phân giài 600 x 600 dpi
- In laser trắng đen- In 2 mặt tự động- Độ phân giải cao 2400 x 600 dpi- Tốc độ in 32 trang/phút
- Máy quét tài liệu và ảnh mặt kính phẳng- Độ phân giải quét: 4,800 x 4,800dpi- Tốc độ quét (A4, 300dpi): Xấp xỉ 8 giây
- Scan 2 mặt tự động- Khay nạp giấy 50 tờ + tích hợp mặt kính phẳng A4 - Độ phân giải tối đa 600 dpi- Tốc độ scan tối đa 25 trang/phút (trắng đen - màu, 200 dpi)
- Tốc độ quét tối đa 40 trang/phút hoặc 80 ảnh/phút- Tùy chọn chụp quét (ADF): Hai mặt một lần - Khay nạp tài liệu tự động: 50 tờ